Có 2 kết quả:
有决心 yǒu jué xīn ㄧㄡˇ ㄐㄩㄝˊ ㄒㄧㄣ • 有決心 yǒu jué xīn ㄧㄡˇ ㄐㄩㄝˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
determined
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
determined
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0